I. Điều kiện về người thành lập và người đại diện của công ty cổ phần
Theo Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật liên quan, người thành lập công ty cổ phần và người đại diện theo pháp luật cần đáp ứng một số điều kiện pháp lý cụ thể như sau:
1.1. Điều kiện đối với người thành lập công ty cổ phần
Người thành lập công ty cổ phần là cá nhân hoặc tổ chức góp vốn và tham gia sáng lập công ty. Điều kiện bao gồm:
=> Đối với cá nhân
- Là công dân Việt Nam hoặc nước ngoài:
- Đối với cá nhân Việt Nam: Cần có giấy tờ tùy thân hợp lệ (CMND/CCCD/Hộ chiếu).
- Đối với cá nhân nước ngoài: Phải có Hộ chiếu còn hiệu lực và tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam về đầu tư nước ngoài.
- Không thuộc các trường hợp bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp, bao gồm:
- Cán bộ, công chức, viên chức nhà nước theo quy định pháp luật về cán bộ, công chức, viên chức.
- Sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam.
- Sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp, công nhân trong các cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân Việt Nam.
- Người chưa thành niên, người mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự.
- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đang chấp hành hình phạt tù hoặc bị cấm hành nghề kinh doanh.
=> Đối với tổ chức
- Phải có tư cách pháp nhân và không thuộc các trường hợp bị cấm đầu tư, kinh doanh theo quy định pháp luật.
- Người đại diện của tổ chức tham gia góp vốn cần cung cấp:
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc quyết định thành lập của tổ chức.
- Giấy ủy quyền hợp lệ và giấy tờ cá nhân của người đại diện.
1.2. Điều kiện đối với người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần
Người đại diện theo pháp luật là cá nhân chịu trách nhiệm đại diện công ty trong các giao dịch, pháp lý và hoạt động kinh doanh. Điều kiện bao gồm:
=> Yêu cầu chung
- Phải là cá nhân: Người đại diện không được là tổ chức.
- Không thuộc các trường hợp bị cấm quản lý doanh nghiệp, như đã nêu ở trên.
=> Số lượng người đại diện
- Công ty cổ phần có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật.
- Nếu có nhiều người đại diện, điều lệ công ty phải quy định rõ quyền và nghĩa vụ của từng người.
=> Quốc tịch và nơi cư trú
- Có thể là người Việt Nam hoặc người nước ngoài.
- Nếu là người nước ngoài, người đại diện phải có giấy phép lao động hoặc thẻ tạm trú hợp lệ khi cư trú và làm việc tại Việt Nam.
=> Vai trò và trách nhiệm
- Ký kết các văn bản, hợp đồng, quyết định liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty.
- Chịu trách nhiệm về tính pháp lý của các giao dịch do mình thực hiện thay mặt công ty.
- Đảm bảo công ty tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý (thuế, báo cáo tài chính, pháp luật lao động).
1.3. Các lưu ý quan trọng
- Người thành lập và người đại diện theo pháp luật có thể là cùng một người hoặc khác nhau.
- Trong trường hợp công ty cổ phần có nhiều người đại diện, mỗi người phải được phân quyền rõ ràng, cụ thể trong điều lệ công ty.
- Người đại diện phải đảm bảo khả năng điều hành và quản lý các hoạt động của công ty đúng quy định pháp luật.
II. Điều kiện thành lập công ty cổ phần tại Quảng Ninh
Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Quảng Ninh, phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn hoặc mong muốn huy động vốn từ nhiều cổ đông. Để thành lập công ty cổ phần, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:
2.1. Điều kiện về cổ đông sáng lập
- Công ty cổ phần cần có ít nhất 3 cổ đông sáng lập (có thể là cá nhân hoặc tổ chức).
- Không giới hạn số lượng cổ đông tối đa.
- Cổ đông có thể là:
- Cá nhân (người Việt Nam hoặc nước ngoài).
- Tổ chức (doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận).
2.2. Vốn điều lệ
- Không yêu cầu vốn điều lệ tối thiểu, trừ các ngành nghề kinh doanh có điều kiện về vốn (ví dụ: bất động sản, tài chính, ngân hàng, bảo hiểm).
- Vốn điều lệ là tổng giá trị cổ phần do các cổ đông sáng lập cam kết góp và phải được góp đầy đủ trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
2.3. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh
- Đăng ký ngành nghề kinh doanh phù hợp với quy định pháp luật Việt Nam.
- Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện (ví dụ: y tế, giáo dục, xuất khẩu lao động) yêu cầu đáp ứng điều kiện cụ thể như vốn pháp định, giấy phép con.
2.4. Điều kiện về tên công ty
- Tên công ty phải:
- Có hai thành tố: Loại hình doanh nghiệp (Công ty Cổ phần) + Tên riêng.
- Không trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký.
- Không sử dụng từ ngữ vi phạm thuần phong mỹ tục hoặc gây hiểu lầm.
2.5. Điều kiện về địa chỉ trụ sở chính
- Địa chỉ phải thuộc lãnh thổ Việt Nam.
- Không được sử dụng địa chỉ giả hoặc địa chỉ không có thật.
- Không được đặt tại căn hộ chung cư có mục đích sử dụng để ở.
2.6. Điều kiện về cơ cấu tổ chức
- Công ty cổ phần có cơ cấu tổ chức gồm:
- Đại hội đồng cổ đông (tất cả cổ đông).
- Hội đồng quản trị (từ 3 đến 11 thành viên, do Đại hội đồng cổ đông bầu).
- Giám đốc hoặc Tổng giám đốc (người điều hành).
- Ban kiểm soát (nếu có từ 11 cổ đông trở lên hoặc doanh nghiệp Nhà nước).
2.7. Điều kiện về hồ sơ thành lập công ty cổ phần
Hồ sơ đăng ký bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty.
- Danh sách cổ đông sáng lập và các cổ đông nước ngoài (nếu có).
- Bản sao giấy tờ pháp lý:
- CMND/CCCD/Hộ chiếu của cổ đông là cá nhân.
- Giấy phép kinh doanh, quyết định thành lập của tổ chức (kèm giấy tờ của người đại diện).
III. Quy định thành lập công ty cổ phần
Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp linh hoạt trong việc huy động vốn, nhưng vẫn phải tuân thủ các quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật liên quan. Dưới đây là chi tiết về điều kiện vốn góp và vốn điều lệ:
3.1. Vốn điều lệ của công ty cổ phần
- Vốn điều lệ là tổng giá trị mệnh giá cổ phần mà các cổ đông đã góp hoặc cam kết góp tại thời điểm đăng ký thành lập công ty.
- Là căn cứ để xác định trách nhiệm tài chính của cổ đông và năng lực tài chính của doanh nghiệp.
3.2. Quy định về mức vốn điều lệ
- Không có mức vốn điều lệ tối thiểu hoặc tối đa, trừ các trường hợp đặc thù:
- Một số ngành nghề kinh doanh yêu cầu mức vốn pháp định (ví dụ: ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản).
- Đối với ngành nghề không yêu cầu vốn pháp định, công ty có thể tự xác định mức vốn điều lệ phù hợp với nhu cầu hoạt động.
3.3. Thời hạn góp vốn điều lệ
- Cổ đông sáng lập phải góp đầy đủ vốn cam kết trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Sau thời hạn này, nếu chưa góp đủ vốn:
- Phần vốn chưa góp được coi là cổ phần chưa bán và công ty cần điều chỉnh vốn điều lệ.
- Cổ đông chưa góp vốn không còn quyền tương ứng với số cổ phần chưa góp.
3.4. Loại tài sản góp vốn
- Tài sản góp vốn có thể là:
- Tiền Việt Nam hoặc ngoại tệ tự do chuyển đổi.
- Tài sản khác có thể định giá được như bất động sản, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, quyền khai thác tài nguyên.
- Tài sản không phải tiền mặt cần được thẩm định giá bởi tổ chức định giá độc lập hoặc do các cổ đông đồng thuận.
IV. Vốn góp của cổ đông
=> Góp vốn bằng cổ phần
- Cổ đông sáng lập phải cam kết số lượng cổ phần góp vốn tương ứng với phần vốn góp.
- Cổ phần có thể chia thành:
- Cổ phần phổ thông (bắt buộc phải có).
- Cổ phần ưu đãi (ưu đãi cổ tức, ưu đãi biểu quyết, hoàn lại vốn).
=> Trách nhiệm của cổ đông
- Trách nhiệm của cổ đông trong công ty cổ phần được giới hạn trong phạm vi số vốn đã góp.
- Cổ đông không phải chịu trách nhiệm cá nhân đối với các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính khác của công ty, trừ trường hợp góp vốn không đủ hoặc gian lận.
=> Thay đổi cổ đông hoặc vốn góp
- Việc chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập trong 3 năm đầu kể từ ngày công ty thành lập bị hạn chế:
- Chỉ được chuyển nhượng cho cổ đông sáng lập khác, trừ trường hợp được sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.
- Sau 3 năm, cổ phần có thể được tự do chuyển nhượng trừ trường hợp quy định khác trong điều lệ công ty.
V. Lưu ý khi thiết lập vốn điều lệ
- Xác định mức vốn phù hợp: Vốn điều lệ ảnh hưởng đến mức thuế môn bài (thuế theo bậc):
- Doanh nghiệp có vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: Thuế môn bài 3 triệu đồng/năm.
- Doanh nghiệp có vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống: Thuế môn bài 2 triệu đồng/năm.
- Phản ánh năng lực tài chính: Mức vốn điều lệ ảnh hưởng đến uy tín và khả năng cạnh tranh của công ty.
- Đáp ứng quy định ngành nghề kinh doanh: Một số ngành nghề yêu cầu mức vốn pháp định cụ thể.
VI. Vốn pháp định (nếu có)
- Vốn pháp định là mức vốn tối thiểu mà doanh nghiệp phải có để được phép kinh doanh trong một số ngành nghề đặc thù, ví dụ:
- Kinh doanh bất động sản: 20 tỷ đồng.
- Kinh doanh dịch vụ bảo vệ: 2 tỷ đồng.
- Ngân hàng thương mại: 3.000 tỷ đồng.
VII. Lời kết
Trên đây là thông tin điều kiện thành lập công ty cổ phần mà MVA Quảng Ninh muốn chia sẻ đến mọi người. Những thông tin khác cần được tư vấn và giải đáp mọi người có thể bình luận bến dưới. Xin cảm ơn!