Việc xây dựng thương hiệu, nhãn hiệu của cá nhân, doanh nghiệp là cực kỳ khó khăn và mất nhiều công sức. Chính vì thế đây được coi là 1 tài sản vô hình mà người kinh doanh nào cũng phải quan tâm để xây dựng và bảo vệ. Trước tình hình không ít kẻ xấu ăn cắp nhãn hiệu, thương hiệu diễn ra tràn lan hiện nay làm ảnh hưởng lớn đến hình ảnh của nhiều cá nhân kinh doanh, công ty mvaquangninh.vn cho đã hoàn thiện dịch vụ bảo hộ nhãn hiệu, thương hiệu uy tín và tận tâm. Để hiểu rõ hơn về dịch vụ này của chúng tôi mời mọi người xem thêm thông tin dưới đây nhé.
I. Nhãn hiệu/ thương hiệu là gì?
Thương hiệu và nhãn hiệu là hai khái niệm có liên quan trong lĩnh vực kinh doanh và marketing, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau.
- Thương hiệu (Brand)
- Thương hiệu là tổng hợp những giá trị, cảm xúc, và hình ảnh mà một công ty, sản phẩm hoặc dịch vụ tạo ra trong tâm trí của người tiêu dùng. Nó bao gồm những yếu tố như tên gọi, logo, thông điệp, chất lượng sản phẩm, và trải nghiệm khách hàng.
- Thương hiệu không chỉ là tên hay logo, mà còn là cảm nhận của người tiêu dùng về sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Ví dụ, khi nhắc đến Apple, nhiều người liên tưởng đến sản phẩm chất lượng cao, thiết kế đẹp, và công nghệ tiên tiến.

- Nhãn hiệu (Trademark)
- Nhãn hiệu là dấu hiệu được pháp luật bảo vệ, có thể là từ ngữ, hình ảnh, logo, hay bất kỳ biểu tượng nào được sử dụng để phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp với những doanh nghiệp khác.
- Nhãn hiệu được đăng ký tại các cơ quan có thẩm quyền, và khi đã được cấp, chủ sở hữu nhãn hiệu có quyền độc quyền sử dụng nhãn hiệu đó trong các lĩnh vực đã đăng ký.
Tóm lại, thương hiệu tập trung vào giá trị và cảm nhận mà khách hàng có về doanh nghiệp, trong khi nhãn hiệu là yếu tố pháp lý giúp bảo vệ thương hiệu đó khỏi việc sao chép hay vi phạm.
II. Tại sao bạn cần đăng ký bảo hộ nhãn hiệu/thương hiệu?
Đăng ký bảo hộ thương hiệu/nhãn hiệu là một bước quan trọng để bảo vệ quyền lợi và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Dưới đây là các lý do chính vì sao cần đăng ký bảo hộ thương hiệu hoặc nhãn hiệu:
- Bảo vệ quyền sở hữu hợp pháp:
- Đăng ký nhãn hiệu giúp bạn trở thành chủ sở hữu hợp pháp, có quyền độc quyền sử dụng nhãn hiệu đó cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Điều này ngăn chặn người khác sử dụng trái phép hoặc sao chép nhãn hiệu của bạn.
- Ngăn chặn sự sao chép và vi phạm:
- Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu giúp bạn có cơ sở pháp lý để ngăn chặn các hành vi vi phạm, như việc các doanh nghiệp khác sử dụng nhãn hiệu tương tự hoặc giống nhau gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
- Xây dựng và bảo vệ giá trị thương hiệu:
- Thương hiệu là tài sản vô hình nhưng có giá trị lớn đối với doanh nghiệp. Khi thương hiệu của bạn được bảo hộ, nó không chỉ tăng giá trị tài sản mà còn giúp doanh nghiệp tạo dựng uy tín lâu dài trên thị trường.
- Cung cấp quyền thực thi pháp lý:
- Khi có sự vi phạm nhãn hiệu, việc có giấy chứng nhận bảo hộ sẽ cho phép bạn khởi kiện và yêu cầu cơ quan pháp luật xử lý các vi phạm, từ việc ngừng sử dụng trái phép đến việc đền bù thiệt hại.
- Tăng tính cạnh tranh trên thị trường:
- Thương hiệu mạnh được bảo hộ giúp sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn nổi bật hơn so với các đối thủ. Việc có thương hiệu được bảo hộ cũng tạo lòng tin cho người tiêu dùng, vì họ biết rằng sản phẩm/dịch vụ của bạn là chính hãng.
- Cơ hội mở rộng kinh doanh và nhượng quyền:
- Khi thương hiệu của bạn đã được bảo hộ, bạn có thể mở rộng hoạt động kinh doanh qua các hình thức nhượng quyền, cấp phép sử dụng nhãn hiệu, hoặc phát triển ra thị trường quốc tế mà không lo ngại về việc nhãn hiệu bị sao chép.
- Tránh các tranh chấp pháp lý trong tương lai:
- Nếu bạn không đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, một doanh nghiệp khác có thể đăng ký trước và sau đó có quyền yêu cầu bạn ngừng sử dụng nhãn hiệu của chính mình, điều này có thể dẫn đến các tranh chấp pháp lý phức tạp và tốn kém.
Đăng ký bảo hộ thương hiệu/nhãn hiệu giúp bảo vệ tài sản trí tuệ, củng cố vị thế cạnh tranh và đảm bảo tính bền vững của doanh nghiệp trong dài hạn.
III. Điều kiện bảo được bảo hộ thương hiệu/nhãn hiệu tại Việt Nam
Để một nhãn hiệu/thương hiệu được bảo hộ tại Việt Nam, nhãn hiệu phải đáp ứng các điều kiện cụ thể được quy định bởi Luật Sở hữu trí tuệ. Dưới đây là những điều kiện cơ bản để được bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam:
- Dấu hiệu được bảo hộ
- Nhãn hiệu phải là dấu hiệu nhìn thấy được dưới dạng từ ngữ, hình ảnh, chữ cái, chữ số, hình vẽ, hoặc sự kết hợp của các yếu tố này. Có thể bao gồm cả hình khối, màu sắc, hoặc âm thanh (nếu được thể hiện bằng dấu hiệu nhìn thấy).
- Nhãn hiệu cần phải có khả năng phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của doanh nghiệp này với doanh nghiệp khác.
- Khả năng phân biệt
- Nhãn hiệu phải có tính phân biệt để không gây nhầm lẫn với các nhãn hiệu khác đã được đăng ký hoặc sử dụng trước đó.
- Các nhãn hiệu sẽ được coi là có khả năng phân biệt nếu không thuộc các trường hợp bị coi là không có khả năng phân biệt, bao gồm:
- Dấu hiệu chỉ đơn thuần là tên gọi chung, mô tả thông thường về sản phẩm hoặc dịch vụ (ví dụ: tên chỉ loại, hình dáng, chức năng).
- Dấu hiệu mang tính mô tả về nguồn gốc, xuất xứ, chất lượng, số lượng hoặc công dụng của hàng hóa/dịch vụ.
- Dấu hiệu quá đơn giản hoặc không có khả năng nhận dạng.
- Không trùng lặp hoặc tương tự gây nhầm lẫn
- Nhãn hiệu không được trùng hoặc tương tự với các nhãn hiệu đã được đăng ký hoặc đang trong quá trình đăng ký bảo hộ trước đó. Nếu nhãn hiệu của bạn trùng hoặc quá giống với một nhãn hiệu đã tồn tại, nó sẽ không được chấp nhận bảo hộ.
- Không thuộc các dấu hiệu bị cấm
- Nhãn hiệu không được chứa các yếu tố vi phạm đạo đức xã hội, trật tự công cộng, hoặc gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng về nguồn gốc, tính chất, hoặc chất lượng của sản phẩm/dịch vụ.
- Nhãn hiệu không được chứa các dấu hiệu thuộc quốc kỳ, quốc huy, biểu tượng của các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, xã hội hoặc tổ chức quốc tế mà không có sự cho phép.
- Không trùng lặp với nhãn hiệu nổi tiếng
- Nhãn hiệu không được trùng hoặc tương tự với các nhãn hiệu nổi tiếng đã được bảo hộ tại Việt Nam, ngay cả khi nhãn hiệu nổi tiếng đó chưa đăng ký bảo hộ trong lĩnh vực cụ thể mà bạn đang sử dụng.
- Không vi phạm quyền của bên thứ ba
- Nhãn hiệu không được vi phạm quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp, hoặc quyền đối với chỉ dẫn địa lý của bên thứ ba. Điều này bao gồm cả tên riêng, bí danh, hình ảnh của cá nhân nếu không có sự đồng ý của họ.
- Đăng ký đúng lĩnh vực sản phẩm hoặc dịch vụ
- Nhãn hiệu cần được đăng ký bảo hộ theo các nhóm sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể theo bảng phân loại Nice (Bảng phân loại quốc tế về hàng hóa và dịch vụ). Điều này đảm bảo nhãn hiệu của bạn được bảo vệ trong phạm vi ngành hàng liên quan.
- Nộp đơn đăng ký hợp lệ
- Đơn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu cần được nộp tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam, kèm theo các tài liệu cần thiết, bao gồm: mẫu nhãn hiệu, danh mục hàng hóa/dịch vụ, và lệ phí đăng ký.
IV. Ai là người có quyền đăng ký bảo hộ thương hiệu?
Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, quyền đăng ký bảo hộ thương hiệu/nhãn hiệu có thể thuộc về các cá nhân, tổ chức sau:
- Cá nhân hoặc tổ chức sở hữu thương hiệu/nhãn hiệu
- Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào (doanh nghiệp, công ty, tổ chức phi lợi nhuận, hộ kinh doanh cá thể, v.v.) có quyền đăng ký bảo hộ nhãn hiệu mà mình đã tự sáng tạo hoặc sở hữu và dự định sử dụng trên thị trường.
- Người hoặc tổ chức đăng ký phải là người đầu tiên sử dụng hoặc có ý định sử dụng nhãn hiệu đó để phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của mình với các hàng hóa, dịch vụ của người khác.
- Tổ chức hoặc cá nhân được chuyển nhượng quyền đăng ký
- Nếu một cá nhân hoặc tổ chức được chuyển nhượng quyền đăng ký nhãn hiệu từ chủ sở hữu thực sự, họ có quyền đứng tên trong hồ sơ đăng ký nhãn hiệu.
- Quyền này thường phát sinh khi một doanh nghiệp bán lại hoặc nhượng quyền thương hiệu của mình cho bên khác.
- Nhóm người hoặc tổ chức cùng sở hữu nhãn hiệu tập thể
- Nhãn hiệu tập thể là nhãn hiệu được sử dụng bởi một tập hợp các cá nhân hoặc tổ chức (như các hợp tác xã, hiệp hội ngành hàng). Trong trường hợp này, hiệp hội hoặc tổ chức tập thể có thể thay mặt các thành viên đăng ký bảo hộ nhãn hiệu.
- Người đại diện pháp lý của cá nhân/tổ chức
- Trong một số trường hợp, người nộp đơn đăng ký có thể là người đại diện pháp lý của cá nhân hoặc tổ chức sở hữu nhãn hiệu, chẳng hạn như luật sư, cố vấn pháp luật, hoặc đại diện sở hữu trí tuệ đã được ủy quyền.
- Tổ chức, cá nhân nước ngoài
- Tổ chức, cá nhân nước ngoài cũng có quyền đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam, nhưng họ phải thực hiện thông qua đại diện sở hữu công nghiệp tại Việt Nam. Đây là quy định bắt buộc đối với các cá nhân hoặc tổ chức không có trụ sở hoặc cơ sở thường trú tại Việt Nam.
- Người thừa kế hợp pháp
- Trong trường hợp chủ sở hữu thương hiệu qua đời, người thừa kế hợp pháp có quyền nộp đơn đăng ký bảo hộ thương hiệu, hoặc tiếp tục quá trình đăng ký nếu đơn đã được nộp trước khi chủ sở hữu mất.
Như vậy người có quyền đăng ký bảo hộ thương hiệu/nhãn hiệu là bất kỳ cá nhân, tổ chức nào sở hữu hoặc được chuyển nhượng, ủy quyền sử dụng nhãn hiệu và có nhu cầu bảo vệ quyền lợi pháp lý đối với thương hiệu của mình trên thị trường.
V. Hồ sơ đăng ký bảo hộ thương hiệu/nhãn hiệu
Khi chuẩn bị hồ sơ đăng ký bảo hộ thương hiệu mọi người cần đảm bảo đầy đủ các nội dung sau:
- Tờ khai đăng ký theo mẫu số 08 ban hành kèm theo Nghị định 65/2023/NĐ-CP.
- Tài liệu, mẫu vật, thông tin thể hiện thương hiệu dự định đăng ký;
- Giấy ủy quyền (nếu nộp đơn thông qua tổ chức đại diện sở hữu trí tuệ);
- Danh mục sản phẩm, dịch vụ mà doanh nghiệp dự định sử dụng thương hiệu;
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đầu tư nếu chủ sở hữu là tổ chức, Giấy chứng minh nhân dân hoặc giấy tờ tùy thân tương đương khác của chủ sở hữu là cá nhân;
- Chứng từ đã nộp phí, lệ phí.
VI. Quy trình đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam
- Bước 1: Nộp đơn – Đơn đăng ký được nộp tại Cục Sở hữu trí tuệ.
- Bước 2: Thẩm định hình thức: Kiểm tra tính hợp lệ của đơn đăng ký về mặt hình thức (khoảng 1-2 tháng).
- Bước 3: Công bố đơn: Đơn hợp lệ sẽ được công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp (sau khoảng 18 tháng).
- Bước 4: Thẩm định nội dung: Kiểm tra khả năng bảo hộ của nhãn hiệu (khoảng 9-12 tháng).
- Bước 5: Cấp văn bằng bảo hộ: Nếu đáp ứng đủ điều kiện, nhãn hiệu sẽ được cấp Giấy chứng nhận bảo hộ (khoảng 2-3 tháng sau khi thẩm định xong).
Tóm lại, nhãn hiệu cần đảm bảo tính phân biệt, không trùng lặp, và tuân thủ các quy định về mặt pháp lý để được bảo hộ tại Việt Nam.
VII. Dịch vụ bảo hộ nhãn hiệu/thương hiệu tại MVA Quảng Ninh
Nếu quý vị đang muốn làm bảo hộ nhãn hiệu cho cá nhân, tổ chức, công ty mình nhưng không có thời gian và cá nhân chuyên môn thì hãy để MVA Quảng Ninh giúp quý vị.
MVA Quảng Ninh có đội ngũ chuyên gia luật hỗ trợ rất nhiều cá nhân, doanh nghiệp bảo hộ nhãn hiệu thành công trong thời gian nhanh nhất. Với tiêu chí làm việc “UY TÍN – TẬN TÂM – TRÁCH NHIỆM” chúng tôi đã kịp thời giúp không ít trường hợp khiếu kiện, đăng ký bảo hộ nhãn hiệu kịp thời. Đặc biệt chi phí ưu đãi tốt nhất hiện nay. Quý vị quan tâm hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây.
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN VÀ KIỂM TOÁN MVA Quảng Ninh
Địa chỉ: LK3 – 04, Khu đô thị Lộc Ninh, TT. Chúc Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
Điện thoại: 024.7109.7766 – Hotline: 0981.350.666
Email: [email protected]